Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 | 84 | 69 | 04 |
G7 | 171 | 422 | 705 |
G6 | 4966 6001 7184 | 1728 8367 4391 | 8058 7668 1813 |
G5 | 6326 | 8243 | 2428 |
G4 | 67394 72528 10123 75968 38597 45647 42221 | 46041 99930 94533 78203 69944 78923 60448 | 99539 04240 06544 33359 92898 28667 12763 |
G3 | 53778 32425 | 26874 36481 | 21508 95572 |
G2 | 82883 | 73855 | 80145 |
G1 | 42843 | 48622 | 33763 |
ĐB | 097723 | 518901 | 743942 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 1 | 1,3 | 4,5,8 |
1 | 3 | ||
2 | 1,3,3,5,6,8 | 2,2,3,8 | 8 |
3 | 0,3 | 9 | |
4 | 3,7 | 1,3,4,8 | 0,2,4,5 |
5 | 5 | 8,9 | |
6 | 6,8 | 7,9 | 3,3,7,8 |
7 | 1,8 | 4 | 2 |
8 | 3,4,4 | 1 | |
9 | 4,7 | 1 | 8 |
Bộ số xuất hiện nhiều nhất | ||||
---|---|---|---|---|
71 25 lần | 83 24 lần | 30 23 lần | 90 23 lần | 59 23 lần |
92 22 lần | 27 22 lần | 15 22 lần | 94 22 lần | 26 21 lần |
Bộ số xuất hiện ít nhất | ||||
---|---|---|---|---|
37 11 lần | 42 11 lần | 34 10 lần | 85 10 lần | 97 10 lần |
33 9 lần | 60 9 lần | 00 9 lần | 86 8 lần | 96 6 lần |
Bộ số lâu chưa về nhất (lô tô gan) | ||||
---|---|---|---|---|
34 9 lượt | 18 8 lượt | 11 7 lượt | 54 5 lượt | 56 5 lượt |
00 4 lượt | 10 4 lượt | 19 4 lượt | 29 4 lượt | 51 4 lượt |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 | 99 | 41 | 59 |
G7 | 817 | 959 | 348 |
G6 | 7716 5447 8926 | 5394 6232 7209 | 2469 8972 9983 |
G5 | 2620 | 9715 | 3747 |
G4 | 61615 89128 93366 03004 79093 19380 88683 | 14738 61661 78863 07084 27171 20066 12974 | 95106 79417 95296 38094 78955 28421 22391 |
G3 | 48895 26753 | 86182 82403 | 37173 59563 |
G2 | 18892 | 09566 | 48865 |
G1 | 04886 | 51092 | 76385 |
ĐB | 567164 | 638955 | 464423 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 4 | 3,9 | 6 |
1 | 5,6,7 | 5 | 7 |
2 | 0,6,8 | 1,3 | |
3 | 2,8 | ||
4 | 7 | 1 | 7,8 |
5 | 3 | 5,9 | 5,9 |
6 | 4,6 | 1,3,6,6 | 3,5,9 |
7 | 1,4 | 2,3 | |
8 | 0,3,6 | 2,4 | 3,5 |
9 | 2,3,5,9 | 2,4 | 1,4,6 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 | 40 | 92 | 20 |
G7 | 126 | 276 | 305 |
G6 | 7647 2384 3075 | 2522 7105 0403 | 8292 1757 2363 |
G5 | 2206 | 5078 | 1058 |
G4 | 03950 40055 80789 48958 83780 68024 90302 | 34436 58617 55679 01985 25072 63631 05969 | 65196 89825 37055 22283 80570 79340 74553 |
G3 | 51388 97837 | 67843 01152 | 13360 32907 |
G2 | 13443 | 26935 | 22574 |
G1 | 64493 | 73794 | 78343 |
ĐB | 976784 | 945838 | 960290 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 2,6 | 3,5 | 5,7 |
1 | 7 | ||
2 | 4,6 | 2 | 0,5 |
3 | 7 | 1,5,6,8 | |
4 | 0,3,7 | 3 | 0,3 |
5 | 0,5,8 | 2 | 3,5,7,8 |
6 | 9 | 0,3 | |
7 | 5 | 2,6,8,9 | 0,4 |
8 | 0,4,4,8,9 | 5 | 3 |
9 | 3 | 2,4 | 0,2,6 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 | 76 | 14 | 49 |
G7 | 522 | 140 | 401 |
G6 | 0893 8814 8823 | 9895 8636 2667 | 7539 9787 6559 |
G5 | 0865 | 4848 | 8773 |
G4 | 16275 72613 31392 21036 01217 69846 82479 | 31213 06922 66779 16407 86509 66550 40049 | 26071 54612 34493 55194 84484 41145 26689 |
G3 | 77238 69887 | 40615 07489 | 86198 56308 |
G2 | 48624 | 17892 | 16674 |
G1 | 93779 | 58646 | 20050 |
ĐB | 110288 | 869227 | 987763 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 7,9 | 1,8 | |
1 | 3,4,7 | 3,4,5 | 2 |
2 | 2,3,4 | 2,7 | |
3 | 6,8 | 6 | 9 |
4 | 6 | 0,6,8,9 | 5,9 |
5 | 0 | 0,9 | |
6 | 5 | 7 | 3 |
7 | 5,6,9,9 | 9 | 1,3,4 |
8 | 7,8 | 9 | 4,7,9 |
9 | 2,3 | 2,5 | 3,4,8 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 | 19 | 94 | 90 |
G7 | 995 | 564 | 028 |
G6 | 8015 4167 9889 | 1859 8964 1480 | 1610 1074 2662 |
G5 | 3246 | 0722 | 9465 |
G4 | 91786 80446 22701 85747 25205 68677 82728 | 38976 42487 03927 30580 56417 59489 54100 | 16546 41265 28680 86227 57387 35129 48426 |
G3 | 00305 78449 | 72815 84842 | 87307 68955 |
G2 | 07063 | 89624 | 85610 |
G1 | 62412 | 96831 | 99541 |
ĐB | 221983 | 360184 | 474651 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 1,5,5 | 0 | 7 |
1 | 2,5,9 | 5,7 | 0,0 |
2 | 8 | 2,4,7 | 6,7,8,9 |
3 | 1 | ||
4 | 6,6,7,9 | 2 | 1,6 |
5 | 9 | 1,5 | |
6 | 3,7 | 4,4 | 2,5,5 |
7 | 7 | 6 | 4 |
8 | 3,6,9 | 0,0,4,7,9 | 0,7 |
9 | 5 | 4 | 0 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 | 60 | 40 | 02 |
G7 | 099 | 182 | 999 |
G6 | 5210 0326 9926 | 6992 5247 1054 | 0041 1079 4884 |
G5 | 0251 | 9931 | 0392 |
G4 | 48891 00029 58356 14839 39498 92807 47798 | 54724 45171 62527 87990 78731 82068 27759 | 31940 62179 79075 65909 48526 06856 59227 |
G3 | 86153 54969 | 80068 62003 | 28177 32581 |
G2 | 00401 | 81495 | 29930 |
G1 | 30738 | 93922 | 65365 |
ĐB | 295126 | 737647 | 294846 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 1,7 | 3 | 2,9 |
1 | 0 | ||
2 | 6,6,6,9 | 2,4,7 | 6,7 |
3 | 8,9 | 1,1 | 0 |
4 | 0,7,7 | 0,1,6 | |
5 | 1,3,6 | 4,9 | 6 |
6 | 0,9 | 8,8 | 5 |
7 | 1 | 5,7,9,9 | |
8 | 2 | 1,4 | |
9 | 1,8,8,9 | 0,2,5 | 2,9 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 | 65 | 46 | 30 |
G7 | 369 | 766 | 870 |
G6 | 1669 3686 8992 | 5735 2682 4445 | 4800 8581 4675 |
G5 | 4983 | 1759 | 6613 |
G4 | 51513 43470 90320 91484 45179 25072 70978 | 02379 02677 05147 10493 90231 09814 77099 | 69737 34840 05977 49809 71819 49963 81092 |
G3 | 89326 53009 | 50037 51979 | 19097 22620 |
G2 | 64357 | 10671 | 52264 |
G1 | 62959 | 41803 | 01582 |
ĐB | 168593 | 219024 | 589920 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 9 | 3 | 0,9 |
1 | 3 | 4 | 3,9 |
2 | 0,6 | 4 | 0,0 |
3 | 1,5,7 | 0,7 | |
4 | 5,6,7 | 0 | |
5 | 7,9 | 9 | |
6 | 5,9,9 | 6 | 3,4 |
7 | 0,2,8,9 | 1,7,9,9 | 0,5,7 |
8 | 3,4,6 | 2 | 1,2 |
9 | 2,3 | 3,9 | 2,7 |
XSMN chủ nhật - Kết quả xổ số miền Nam chủ nhật hàng tuần trực tiếp lúc 16h10 từ trường quay 3 đài:
Ngoài ra, bạn có thể theo dõi thông tin kết quả trực tiếp xổ số miền nam chủ nhật tổng hợp kết quả 3 tuần liên tiếp theo thời gian gần nhất là tuần này, tuần rồi, tuần trước nữa.
Để xem các bộ số may mắn, tham khảo: Soi cầu XSMN
Cơ cấu giải thưởng vé số kiến thiết miền Nam dành cho loại vé 10.000 vnđ:
Cơ cấu này áp dụng được với tất cả các kết quả 3 đài hôm nay của các tỉnh:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng được trả (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng tất cả các giải thưởng đó.